Có 2 kết quả:

嘉年华 jiā nián huá ㄐㄧㄚ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ嘉年華 jiā nián huá ㄐㄧㄚ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

carnival (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

carnival (loanword)

Bình luận 0